Mã số thuế Công Ty TNHH Kinh Doanh Khí An Phú. Địa chỉ: Số 16, Đường Số 9, Lakeview City, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315448268
Địa chỉ: Số 16, Đường Số 9, Lakeview City, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Anh Tú
Ngày cấp giấy phép: 24/12/2018
Ngày hoạt động: 01/01/2019
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
2 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45111 |
|
3 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45119 |
|
4 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45120 |
|
5 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
6 |
Đại lý |
46101 |
|
7 |
Môi giới |
46102 |
|
8 |
Đấu giá |
46103 |
|
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
16 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
17 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
18 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
19 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
20 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
21 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
22 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
23 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
24 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
25 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
26 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
27 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
28 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
29 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
30 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
31 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
32 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
33 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
34 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
35 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
36 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
37 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
41 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
42 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
43 |
Vận tải hành khách ven biển |
50111 |
|
44 |
Vận tải hành khách viễn dương |
50112 |
|
45 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
46 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
47 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
48 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
49 |
Bưu chính |
53100 |
|
50 |
Chuyển phát |
53200 |
|
51 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
52 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
53 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
54 |
Hoạt động thú y |
75000 |
|
55 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
56 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
57 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
58 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
59 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
60 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất