Mã số thuế Công Ty TNHH Thanh Mỹ Quý. Địa chỉ: 17/H22 Phan Huy ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315306390
Địa chỉ: 17/H22 Phan Huy ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Trần Thị Thanh Tâm
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2018
Ngày hoạt động: 26/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
322 |
|
2 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
3221 |
|
3 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3222 |
|
4 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
3230 |
|
5 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5100 |
|
6 |
Khai thác và thu gom than non |
5200 |
|
7 |
Khai thác dầu thô |
6100 |
|
8 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
6200 |
|
9 |
Khai thác quặng sắt |
7100 |
|
10 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7210 |
|
11 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
12 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10201 |
|
13 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10202 |
|
14 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10203 |
|
15 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10204 |
|
16 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
10209 |
|
17 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
18 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
19 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
20 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
21 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
22 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
23 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
24 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
25 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
26 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
27 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
28 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
29 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
30 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
31 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
32 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
33 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
34 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
35 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
36 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
37 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
38 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
39 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
40 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
41 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
42 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
43 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
44 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
45 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
46 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
47 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
48 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
49 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
50 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
51 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
52 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
53 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
54 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
55 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
56 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
57 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
58 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
59 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
60 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
61 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
62 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
63 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
64 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
65 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
66 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
67 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
68 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
69 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52211 |
|
70 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52219 |
|
71 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
72 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52241 |
|
73 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52242 |
|
74 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52243 |
|
75 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52244 |
|
76 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52245 |
|
77 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
78 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
79 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
80 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
81 |
Bưu chính |
53100 |
|
82 |
Chuyển phát |
53200 |
|
83 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
84 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
85 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
86 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
87 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
88 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
89 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
90 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
91 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
92 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
93 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất