Mã số thuế Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Xây Dựng Bảo Châu. Địa chỉ: 109/11/9 Đường số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315335708
Địa chỉ: 109/11/9 Đường số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
Ngày cấp giấy phép: 17/10/2018
Ngày hoạt động: 16/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
7 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
8 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
9 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
10 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
11 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
12 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
13 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
14 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
15 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
16 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
17 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
18 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
27 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
28 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
29 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
30 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
31 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
32 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
33 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
34 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
35 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
36 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
37 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
38 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
39 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
40 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
41 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
42 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
43 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
44 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
45 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
46 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
47 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
48 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
49 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
50 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
51 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
52 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
53 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
|
54 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
|
55 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
56 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
57 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
58 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
59 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
60 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
61 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
62 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
63 |
Quảng cáo |
73100 |
|
64 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
65 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
66 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
67 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
68 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
69 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
70 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
71 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
72 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
|
73 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
74 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
75 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
76 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
77 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
78 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
79 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
80 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất