Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Thiên Quốc. Địa chỉ: 285 Tổ 8, ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315156233
Địa chỉ: 285 Tổ 8, ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đỗ Trường Thiên Quốc
Ngày cấp giấy phép: 10/07/2018
Ngày hoạt động: 10/07/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
2 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16101 |
|
3 |
Bảo quản gỗ |
16102 |
|
4 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16210 |
|
5 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16220 |
|
6 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16230 |
|
7 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
8 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45111 |
|
9 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45119 |
|
10 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45120 |
|
11 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
12 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45131 |
|
13 |
Đại lý xe có động cơ khác |
45139 |
|
14 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
45200 |
|
15 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
16 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
45411 |
|
17 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
45412 |
|
18 |
Đại lý mô tô, xe máy |
45413 |
|
19 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45420 |
|
20 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
21 |
Đại lý |
46101 |
|
22 |
Môi giới |
46102 |
|
23 |
Đấu giá |
46103 |
|
24 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
25 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
26 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
27 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
28 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
29 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
30 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
31 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
32 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
33 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
34 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
35 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
36 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
37 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
38 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
39 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
40 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
41 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
42 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
43 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
44 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
45 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
46 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
47 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
48 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
49 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
50 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
51 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
52 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
53 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
54 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
55 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
64 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
65 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
66 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
67 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
68 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
69 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
70 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
71 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
72 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
73 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
74 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
75 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
76 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
77 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
78 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
79 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
80 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
81 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
82 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
83 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
84 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
85 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
86 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
87 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
88 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
89 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
90 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
|
91 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
|
92 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
|
93 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
94 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
95 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
96 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
97 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
98 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
99 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
100 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
101 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
102 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
103 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
104 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52101 |
|
105 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
|
106 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52109 |
|
107 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
108 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52241 |
|
109 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52242 |
|
110 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52243 |
|
111 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52244 |
|
112 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52245 |
|
113 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
114 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
115 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
116 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
117 |
Bưu chính |
53100 |
|
118 |
Chuyển phát |
53200 |
|
119 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
120 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
121 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
122 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
123 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
124 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
|
125 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
126 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
78301 |
|
127 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
78302 |
|
128 |
Đại lý du lịch |
79110 |
|
129 |
Điều hành tua du lịch |
79120 |
|
130 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
79200 |
|
131 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80100 |
|
132 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80200 |
|
133 |
Dịch vụ điều tra |
80300 |
|
134 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81100 |
|
135 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81210 |
|
136 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81290 |
|
137 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
81300 |
|
138 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82110 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất