STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
2 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
3 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
4 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
6 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |
7 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 32501 | |
8 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 32502 | |
9 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
10 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
11 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
12 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
13 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
14 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
15 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
16 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
24 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
25 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
26 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất