Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Big Bang. Địa chỉ: 656/74/76D Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315338071
Địa chỉ: 656/74/76D Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Kim Yến
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2018
Ngày hoạt động: 01/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
7 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
8 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
45411 |
|
9 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
45412 |
|
10 |
Đại lý mô tô, xe máy |
45413 |
|
11 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45420 |
|
12 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
13 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
14 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
15 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
16 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
17 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
18 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
19 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
20 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
21 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
22 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
23 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
25 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
26 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49321 |
|
27 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
|
28 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
29 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
30 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
31 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
32 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
33 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
34 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
35 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
36 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
37 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
38 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
39 |
Bưu chính |
53100 |
|
40 |
Chuyển phát |
53200 |
|
41 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
42 |
Khách sạn |
55101 |
|
43 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55102 |
|
44 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
|
45 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55104 |
|
46 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
47 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
48 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
49 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
50 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
51 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
52 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56301 |
|
53 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
56309 |
|
54 |
Xuất bản sách |
58110 |
|
55 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58120 |
|
56 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58130 |
|
57 |
Hoạt động xuất bản khác |
58190 |
|
58 |
Xuất bản phần mềm |
58200 |
|
59 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
60 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
61 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
62 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
63 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
64 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
65 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
66 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
67 |
Quảng cáo |
73100 |
|
68 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
69 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
70 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất