Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Nam Phát Land. Địa chỉ: 120/4E Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315379053
Địa chỉ: 120/4E Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Nhân Đạo
Ngày cấp giấy phép: 08/11/2018
Ngày hoạt động: 08/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
7 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
14 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
15 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
16 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
17 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
18 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
19 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
20 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
21 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
22 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
23 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
24 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
25 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
26 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
27 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
28 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
29 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
30 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
31 |
Quảng cáo |
73100 |
|
32 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
33 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
34 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
35 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
36 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
37 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
38 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
39 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
40 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
41 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
42 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất