Mã số thuế công Ty TNHH Mitg Việt Nam. Địa chỉ: 839 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315233142
Địa chỉ: 839 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Quỳnh Trang
Ngày cấp giấy phép: 19/08/2018
Ngày hoạt động: 18/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
2 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
3 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
4 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
5 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
6 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
7 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
15 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
16 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
17 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
18 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
19 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
20 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
21 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
22 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
23 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
24 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
25 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
26 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
27 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
28 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
29 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
30 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
31 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
32 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
33 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
35 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
36 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
37 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
38 |
Bưu chính |
53100 |
|
39 |
Chuyển phát |
53200 |
|
40 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
41 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
42 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
43 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
44 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
45 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
46 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
47 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
48 |
Quảng cáo |
73100 |
|
49 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
50 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
51 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
52 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
53 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
54 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
55 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
56 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
57 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
58 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
59 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất